Có 2 kết quả:

借口 jiè kǒu ㄐㄧㄝˋ ㄎㄡˇ藉口 jiè kǒu ㄐㄧㄝˋ ㄎㄡˇ

1/2

jiè kǒu ㄐㄧㄝˋ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to use as an excuse
(2) on the pretext
(3) excuse
(4) pretext

Bình luận 0

jiè kǒu ㄐㄧㄝˋ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to use as an excuse
(2) on the pretext
(3) excuse
(4) pretext
(5) also written 借口[jie4 kou3]

Bình luận 0