Có 2 kết quả:
借口 jiè kǒu ㄐㄧㄝˋ ㄎㄡˇ • 藉口 jiè kǒu ㄐㄧㄝˋ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to use as an excuse
(2) on the pretext
(3) excuse
(4) pretext
(2) on the pretext
(3) excuse
(4) pretext
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to use as an excuse
(2) on the pretext
(3) excuse
(4) pretext
(5) also written 借口[jie4 kou3]
(2) on the pretext
(3) excuse
(4) pretext
(5) also written 借口[jie4 kou3]
Bình luận 0